Tiêu chuẩn TCCS 04:2009/PETROLIMEX là tài liệu quy định các yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của sản phẩm nhiên liệu đốt lò (FO) dùng trong các lò đốt công nghiệp, được phân phối bởi Petrolimex trên thị trường, đã được lãnh đạo Tổng công ty xăng dầu Việt Nam phê duyệt và công bố để sử dụng cho nhu cầu sản xuất kinh doanh của Petrolimex.
TIÊU CHUẨN CƠ SỞ
Tiêu chuẩn TCCS 04:2009/PETROLIMEX là tài liệu quy định các yêu cầu về đặc tính kỹ thuật của sản phẩm nhiên liệu đốt lò (FO) dùng trong các lò đốt công nghiệp, được phân phối bởi Petrolimex trên thị trường, đã được lãnh đạo Tổng công ty xăng dầu Việt Nam phê duyệt và công bố để sử dụng cho nhu cầu sản xuất kinh doanh của Petrolimex.
Tên chỉ tiêu |
Mức |
Phương pháp thử |
||
FO 3,0S |
FO 3,5S |
FO 380 |
||
1. Khối lượng riêng ở 150C, kg/l, max. |
0,970 |
0,991 |
0,991 |
TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05) /IP 160 |
2. Độ nhớt động học ở 500C, cSt, max. |
180 |
180 |
380 |
TCVN 3171:2007 (ASTM D445-06) /IP 71-1 |
3. Điểm chớp cháy cốc kín,0C, min. |
66 |
66 |
60 |
TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06) /IP 34 |
4. Cặn cacbon Conradson, % khối lượng, max. |
14 |
16 |
18 |
TCVN 6324:2006 (ASTM D189-05) /IP 13 |
5. Hàm lượng lưu huỳnh, % khối lượng, max. |
3,0 |
3,5 |
3,5 |
TCVN 3172:2008 (ASTM D4294-06) /IP 336 /IP 61 |
6. Hàm lượng tro, % khối lượng, max. |
0,15 |
0,15 |
0,15 |
TCVN 2690:2007 (ASTM D482-03) /IP 4 |
7. Điểm đông đặc, 0C - Mùa hè, max - Mùa đông, max |
+ 24 + 15 |
+ 24 + 9 |
+ 24 +24 |
TCVN 3753:2007 (ASTM D97-05a) /IP 15 |
8. Nhiệt trị, cal/g, min . |
10200 |
9800 |
- |
ASTM D240 /IP 12 |
9. Hàm lượng nước, % thể tích, max. |
1,0 |
1,0 |
0,5 |
TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1) /IP 74 |
10.Hàm lượng tạp chất, % khối lượng, max. |
0,15 |
0,15 |
- |
ASTM D473 /IP 53 |
11.Hàm lượng kim loại vanadium, ppm, max. |
95 |
- |
- |
IP 501 |
12.Hàm lượng kim loại natri, ppm, max. |
50 |
- |
- |
IP 501 |
13.Hàm lượng kim loại nhôm và silic, ppm, max |
60 |
- |
- |
ASTM D5184 /IP 377 |
14.Độ tương thích – Spot Test, max. |
Loại 2 |
- |
- |
ASTM D4740 |
15.Độ sạch – Spot Test, max |
Loại 2 |
- |
- |
ASTM D4740 |
16.Hàm lượng asphanten, % khối lượng, max. |
5 |
- |
- |
ASTM D6560 /IP 143 |
17.Hàm lượng cặn tổng, % khối lượng, max. |
0,1 |
- |
- |
ASTM D4870 /IP 375 |